Từ "dân sinh" trong tiếng Việt có nghĩa là liên quan đến đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân, tức là cuộc sống hàng ngày của người dân trong xã hội. Khi nói đến "dân sinh", chúng ta thường nhắc đến các vấn đề như đời sống kinh tế, văn hóa, xã hội, và những điều kiện sống của người dân.
Định nghĩa:
Dân sinh (danh từ): Đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân nói chung; ví dụ như khi nói đến việc cải thiện dân sinh, có nghĩa là nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
Ví dụ sử dụng:
Cải thiện dân sinh: Chính phủ đã đưa ra nhiều chính sách nhằm cải thiện dân sinh cho người dân ở vùng nông thôn.
Dân sinh và phát triển: Một đất nước phát triển cần phải chú trọng đến dân sinh và phúc lợi xã hội.
Chương trình dân sinh: Thành phố đã triển khai chương trình dân sinh giúp đỡ người nghèo và những người gặp khó khăn.
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong các cuộc hội thảo, người ta thường nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển kinh tế để nâng cao dân sinh.
Các tổ chức phi chính phủ đang nỗ lực cải thiện dân sinh thông qua các dự án giáo dục và y tế.
Phân biệt các biến thể của từ:
"Dân sinh" thường được dùng trong ngữ cảnh nói về chính sách, chương trình của nhà nước hoặc các tổ chức nhằm nâng cao đời sống của nhân dân.
Có thể phân biệt với từ "dân số", chỉ số lượng người trong một khu vực.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Dân sinh có thể gần nghĩa với "phúc lợi xã hội" (welfare), nhưng "phúc lợi xã hội" thường chỉ tập trung vào các dịch vụ hỗ trợ cho người dân.
Từ đồng nghĩa có thể là "đời sống nhân dân", tuy nhiên, "dân sinh" nhấn mạnh hơn vào sự phát triển và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Từ liên quan:
Dân tộc: Nhấn mạnh đến các nhóm người khác nhau trong một quốc gia.
Dân chủ: Đề cập đến quyền lực và sự tham gia của người dân trong quản lý xã hội.
Dân trí: Chỉ sự hiểu biết, tri thức của người dân trong xã hội.